Có 2 kết quả:
粘皮带骨 nián pí dài gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ ㄍㄨˇ • 粘皮帶骨 nián pí dài gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ ㄍㄨˇ
nián pí dài gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to glue skin and bind the bones (idiom); insistent unrelenting conduct
Bình luận 0
nián pí dài gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to glue skin and bind the bones (idiom); insistent unrelenting conduct
Bình luận 0